Có 4 kết quả:
負鼠 fù shǔ ㄈㄨˋ ㄕㄨˇ • 负鼠 fù shǔ ㄈㄨˋ ㄕㄨˇ • 附属 fù shǔ ㄈㄨˋ ㄕㄨˇ • 附屬 fù shǔ ㄈㄨˋ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
opossum (zoo.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
opossum (zoo.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subsidiary
(2) auxiliary
(3) attached
(4) affiliated
(5) subordinate
(6) subordinating
(2) auxiliary
(3) attached
(4) affiliated
(5) subordinate
(6) subordinating
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subsidiary
(2) auxiliary
(3) attached
(4) affiliated
(5) subordinate
(6) subordinating
(2) auxiliary
(3) attached
(4) affiliated
(5) subordinate
(6) subordinating
Bình luận 0